Batdongsanvinhphuc, Bat dong san vinh phuc, Bất động sản vĩnh phúc, nha dat vinh phuc, ban dat vinh phuc, batdongsanvinhyen, bất động sản vĩnh yên, nha dat vinh yenBatdongsanvinhphuc, Bat dong san vinh phuc, Bất động sản vĩnh phúc, nha dat vinh phuc, ban dat vinh phuc, batdongsanvinhyen, bất động sản vĩnh yên, nha dat vinh yen
|
STT
|
Vị trí, khu vực
|
Giá đất
|
Đ
|
HUYỆN SÔNG LÔ
|
|
|
MỤC 01. GIÁ ĐẤT Ở
|
|
I
|
Đất khu vực TT Tam Sơn
|
|
1
|
Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Phương Khoan
|
|
-
|
Đoạn từ ngã ba Then đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà ông Tâm)
|
1,000,000
|
2
|
Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Như Thuỵ
|
|
-
|
Đoạn từ ngã ba Then đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà Mến Độ)
|
1,000,000
|
3
|
Đất hai bên đường từ ngã ba thị trấn Tam Sơn đi xã Nhạo Sơn
|
|
-
|
Đoạn từ ngã ba Then đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn)
|
1,200,000
|
4
|
Đất hai bên đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (đường 36,5m)
|
|
-
|
Băng 1 (mặt tiền giáp đường đôi trung tâm huyện Sông Lô)
|
1,200,000
|
-
|
Băng 2
|
700,000
|
5
|
Đất hai bên đường 24m (đoạn từ tỉnh lộ 307 đi đê tả Sông Lô)
|
|
-
|
Băng 1 (mặt tiền giáp đường 24m)
|
1,200,000
|
-
|
Băng 2
|
700,000
|
6
|
Đất hai bên đường 22m
|
|
-
|
Đoạn từ tỉnh lộ 307 (giáp chùa Vĩnh Khánh) đi bến xe khách
|
|
+
|
Băng 1 (mặt tiền giáp đường 22m)
|
1,200,000
|
+
|
Băng 2
|
700,000
|
-
|
Đoạn từ tỉnh lộ 307 (trường tiểu học thị trấn) đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Như Thụy)
|
|
+
|
Băng 1 (mặt tiền giáp đường 22m)
|
1,200,000
|
+
|
Băng 2
|
700,000
|
7
|
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn
|
|
-
|
Đoạn từ Cống Anh Trỗi đi hết đường Gò Cam
|
800,000
|
-
|
Đoạn từ hết Gò Cam đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Đồng Quế)
|
600,000
|
-
|
Đoạn từ ngã ba Cây Tháp đến Nhà Văn Hoá TDP Bình Sơn
|
600,000
|
-
|
Đoạn từ đất nhà ông Dũng (Đức) đến cổng trường PTTH Sáng Sơn
|
900,000
|
-
|
Đoạn từ tỉnh lộ 307 (Cây Si) đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Như Thuỵ)
|
600,000
|
|
Đất khu dân cư trong thị trấn còn lại
|
500,000
|
8
|
Đất khu dân cư hai bên đường đê tả Sông Lô
|
|
|
Đoạn từ giáp xã Như Thụy đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Phương Khoan)
|
700,000
|
II
|
ĐẤT KHU DÂN CƯ HAI BÊN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
|
|
1
|
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307
|
|
a
|
Xã Tân Lập
|
|
-
|
Đoạn từ UBND xã Tân Lập đến giáp địa phận đến giáp địa phận thị trấn Lập Thạch (cầu Nóng)
|
700,000
|
|
Đoạn từ UBND xã Tân Lập đến giáp địa phận xã Nhạo Sơn
|
700,000
|
b
|
Xã Nhạo Sơn
|
|
-
|
Đoạn từ cổng UBND xã Nhạo Sơn đến ngã ba xã Nhạo Sơn
|
800,000
|
-
|
Đoạn từ ngã ba xã Nhạo Sơn đến hết địa phận xã Nhạo Sơn (giáp địa phận thị trấn Tam Sơn)
|
1,000,000
|
|
Đoạn từ cổng UBND xã Nhạo Sơn đến địa phận xã Tân Lập
|
700,000
|
2
|
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B
|
|
a
|
Xã Nhạo Sơn
|
|
-
|
Đoạn từ ngã ba Nhạo Sơn đến hết Cầu Nếp
|
500,000
|
|
Đoạn từ hết Cầu nếp đến hết xã Nhạo Sơn (giáp địa phận xã Đồng Quế)
|
400,000
|
b
|
Xã Đồng Quế
|
|
-
|
Đoạn giáp địa phận xã Nhạo Sơn (hộ ông Sửu) đến hết đất nhà ông Thành (Hạnh)
|
800,000
|
-
|
Đoạn từ hết đất nhà ông Thành (Hạnh) đến hết đất nhà ông Ngọ (Hải)
|
800,000
|
-
|
Đoạn từ hết đất nhà ông Ngọ (Hải) đến hết xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Phương Khoan)
|
600,000
|
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Phương Khoan đến hết địa phận xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Lãng Công)
|
600,000
|
c
|
Xã Lãng Công
|
|
-
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Đồng Quế đến hết Cầu Đồng Thảy Dưới
|
500,000
|
-
|
Đoạn từ hết Cầu Đồng Thảy Dưới đến hết đất nhà ông Quang (Hà)
|
600,000
|
-
|
Đoạn từ hết đất nhà ông Quang (Hà) đến Cầu Sống (Khu chợ Lãng Công)
|
900,000
|
|
Đoạn từ Cầu Sống đến giáp địa phận xã Quang Yên
|
450,000
|
d
|
Xã Quang Yên
|
|
-
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Lãng Công đến hết Hồ Cầu Đình
|
500,000
|
-
|
Đoạn từ hết Hồ Cầu Đình đến hết đất trụ sở UBND xã Quang Yên
|
700,000
|
-
|
Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã đến giáp đất huyện Sơn Dương (Tuyên Quang)
|
500,000
|
3
|
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306
|
|
a
|
Xã Yên Thạch
|
|
-
|
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Thạch
|
500,000
|
b
|
Xã Đồng Thịnh
|
|
-
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Yên Thạch đến hết đất nhà ông Ba (Tài)
|
500,000
|
-
|
Đoạn từ hết đất nhà ông Ba (Tài) đến đưường vào nhà ông Mỹ (Hội)
|
550,000
|
-
|
Đoạn từ đường vào nhà ông Mỹ (Hội) đến hết xã Đồng Thịnh (giáp địa phận xã Đức Bác)
|
450,000
|
c
|
Xã Đức Bác
|
|
-
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Đồng Thịnh đến hết UBND xã Đức Bác
|
650,000
|
-
|
Đoạn từ hết UBND xã Đức Bác đến chân đê tả Sông Lô (Quán ông Thự)
|
700,000
|
4
|
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã
|
|
a
|
Xã Cao Phong
|
|
-
|
Đoạn từ cây xăng đi trường Tiểu học xã Cao Phong
|
550,000
|
-
|
Đoạn từ cây xăng đi đến bãi cát sỏi nhà ông Tư
|
550,000
|
-
|
Đoạn từ cây xăng đi trường PTTH Trần Nguyễn Hãn (giáp địa phận xã Triệu Đề)
|
450,000
|
b
|
Xã Đồng Quế
|
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Thảo Anh đến giáp địa phận xã Phương Khoan
|
550,000
|
-
|
Đoạn giáp Tỉnh lộ 307B (nhà ông Lan Sinh) đi đến chân Thiền Viện Trúc Lâm Tuệ Đức
|
550,000
|
c
|
Xã Bạch Lưu
|
|
-
|
Đoạn từ Trạm y tế xã đến Miễu Vũ
|
600,000
|
-
|
Đoạn từ Miếu Vũ đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp xã Hải Lựu)
|
550,000
|
-
|
Đoạn từ Trạm y tế xã đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang)
|
550,000
|
d
|
Xã Đôn Nhân
|
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Thu (Liên) đến hết đất nhà ông Chuyền (Anh)
|
650,000
|
-
|
Đoạn từ hết đất nhà ông Chuyền (Anh) đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp xã Hải Lựu)
|
500,000
|
-
|
Đoạn từ hết đất nhà ông Thu (Liên) đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp địa phận xã Phương Khoan)
|
500,000
|
e
|
Xã Hải Lựu
|
|
-
|
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô
|
|
+
|
Đoạn từ đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu đến Cây Xăng xã Hải Lựu (Nhà ông Cúc)
|
650,000
|
+
|
Đoạn từ đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu đến hết địa phận xã HảI Lựu (giáp xã Đôn Nhân)
|
550,000
|
+
|
Đoạn từ Cây Xăng xã Hải Lựu (nhà ông Cúc) đến hết địa phận xã Hải Lựu (giáp xã Bạch Lưu)
|
550,000
|
-
|
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã
|
|
+
|
Đoạn từ chân đê tả Sông Lô (nhà ông Hồng) đi xã Lãng Công
|
400,000
|
f
|
Xã Lãng Công
|
|
-
|
Đoạn từ trường Tiểu học đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Hải Lựu)
|
350,000
|
-
|
Đoạn từ đất nhà ông Tuấn Thúy đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Nhân Đạo)
|
350,000
|
g
|
Xã Đức Bác
|
|
-
|
Đoạn Tỉnh Lộ 306 (giáp Trạm viễn thông) đi hết địa phận xã Đức Bác (giáp địa phận xã Tứ Yên)
|
450,000
|
-
|
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô đoạn từ giáp xã Cao Phong đến hết địa phận xã Đức Bác (giáp xã Tứ Yên)
|
550,000
|
h
|
Xã Tứ Yên
|
|
-
|
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô thuộc địa phận xã Tứ Yên
|
500,000
|
i
|
Xã Phương Khoan
|
|
-
|
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô thuộc địa phận xã Phương Khoan
|
500,000
|
5
|
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã còn lại
|
350,000
|
6
|
Đất khu dân cư hai bên đường liên thôn
|
300,000
|
7
|
Đất khu dân cư khác còn lại
|
200,000
|
|
MỤC 02. GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
|
I
|
Giá đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm và mặt nước nuôi trồng thủy sản
|
|
|
Khu vực đồng bằng trung du
|
55,000
|
|
Khu vực miền núi
|
50000
|
II
|
Đất rừng sản xuất
|
24000
|