|
|
|
|
Thống kê Website |
√ Số lượt truy cập: |
|
√ Tổng số tin bất động sản: |
|
 |
√ Website thể hiện tốt nhất với độ
|
phân giải màn hình : 1024x768 |
√ Hỗ trợ các trình duyệt sau: |
 |
|
|
|
|
Khung giá đất Huyện Tam Đảo năm 2015- 2020
BẢNG GIÁ ĐẤT 5 NĂM (2015-2020) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
Kèm theo Quyết định số 61/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
Batdongsanvinhphuc, Bat dong san vinh phuc, Bất động sản vĩnh phúc, nha dat vinh phuc, ban dat vinh phuc, batdongsanvinhyen, bất động sản vĩnh yên, nha dat vinh yen
Số TT
|
Vị trí, khu vực, tên đường
|
Giá đất
|
C
|
HUYỆN TAM ĐẢO
|
|
|
MỤC 01: GIÁ ĐẤT Ở
|
I
|
XÃ MINH QUANG
|
|
a
|
Đường 302
|
|
1
|
Đoạn từ ngã ba Quang Hà đến giáp khu dân cư chợ Lâm ( Đường rẽ đi thôn Trại Khóng)
|
900,000
|
2
|
Đoạn từ đường rẽ thôn Trại Khóng đến hết khu dân cư chợ Lâm (hết nhà bà Nhâm)
|
950,000
|
3
|
Đoạn từ giáp khu dân cư Chợ Lâm ( giáp nhà bà Nhâm) đến hết trạm y tế xã
|
850,000
|
4
|
Từ giáp Trạm Y tế xã đi UBND xã Minh Quang đến hết nhà ông Trần Quyền
|
950,000
|
5
|
Đoạn từ giáp nhà ông Trần Quyền đi trại nuôi cá Trình đến hết địa phận xã Minh Quang
|
750,000
|
b
|
Các trục đường khác:
|
|
6
|
Đường bê tông Z192 ( Thôn Tân Lương)
|
500,000
|
7
|
Đường từ trường bắn Cam Lâm đi trường Mầm non giáp nhà ông Đạo đến hết Đình Trại Khóng
|
300,000
|
8
|
Đường từ Km 0 (Quang Hà) đi Trung Mỹ đến hết địa phận xã Minh Quang
|
600,000
|
9
|
Đoạn từ đồi Phúc Hoà giáp địa phận xã Hợp Châu đến hết xóm cây Thông
|
750,000
|
10
|
Từ giáp băng 1Đường 302 đi Mỏ đá Bảo Quân
|
500,000
|
11
|
Đoạn từ giáp băng 1 khu dân cư chợ Lâm đến hết khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La Hiệp Hòa
|
950,000
|
12
|
Đoạn từ khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La - Hiệp Hòa đến giáp trường bắn Cam Lâm
|
500,000
|
13
|
Đoạn từ trại nuôi cá Trình lên tới chân đập Xạ hương
|
400,000
|
14
|
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo
|
1,500,000
|
c
|
Các khu vực còn lại
|
250,000
|
II
|
XÃ HỢP CHÂU
|
|
a
|
Đường 42, 2B, tỉnh lộ 302
|
|
1
|
Đoạn từ cầu số 8 đến hết khu dân cư dự án 5 (QL 2B cũ)
|
2,500,000
|
2
|
Đoạn từ giáp khu dân cư dự án 5 qua ngã ba đi Tây Thiên đến hết chi nhánh điện (QL 2B cũ)
|
3,000,000
|
3
|
Đường 302 đoạn giáp nhà ông Dũng Hậu đi Tây Thiên hết địa phận Hợp Châu
|
3,000,000
|
4
|
Đoạn từ cầu Công Nông Binh đi đường TL 310 hết địa phận xã Hợp Châu
|
1,500,000
|
5
|
Đoạn giáp chi nhánh điện đến hết địa phận Hợp Châu (QL 2B cũ)
|
2,000,000
|
6
|
Đường 42 từ địa phận xã Hợp Châu đến đường tỉnh lộ 302
|
3,000,000
|
7
|
Từ giáp băng 1 QL2B cũ đến cổng trường cấp II Hợp Châu
|
3,000,000
|
8
|
Đường 302 từ ngã tư nhà Dũng Hậu đi xã Minh Quang đến hết đường đôi thôn Tích Cực
|
3,000,000
|
b
|
Các tuyến đường chính trong xã.
|
|
9
|
Đường Hợp Châu - Minh Quang
|
1,000,000
|
10
|
Đoạn nối từ đường Hợp Châu - Minh Quang đến Trường Tiểu học Hợp Châu
|
1,000,000
|
11
|
Đoạn từ ngã ba thôn Bảo Phác đi Gia Khánh đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1,200,000
|
12
|
Đoạn từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1,500,000
|
13
|
Đường từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1,000,000
|
14
|
Đường Hợp Châu - Tam Quan
|
|
|
Đoạn từ băng 2 QL 2B đến cầu Cửu Yên
|
2,000,000
|
|
Đoạn từ cầu Cửu Yên đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1,500,000
|
15
|
Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh
|
2,500,000
|
16
|
Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện
|
2,000,000
|
c
|
Đường mới quy hoạch
|
|
17
|
Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới
|
1,700,000
|
18
|
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo
|
1,500,000
|
d
|
Các khu vực còn lại
|
|
19
|
Thôn Chăm Chỉ
|
650,000
|
20
|
Thôn Nga Hoàng
|
650,000
|
21
|
Thông Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng
|
650,000
|
22
|
Thôn Cửu Yên, Yên Trung, Ao Mây
|
650,000
|
23
|
Thôn Sơn Long
|
650,000
|
24
|
Thôn Đồi Cao
|
650,000
|
25
|
Thôn Tích Cực
|
800,000
|
26
|
Thôn Hợp Thành
|
800,000
|
27
|
Thôn Đồi Thông
|
800,000
|
III
|
XÃ ĐẠI ĐÌNH
|
|
a
|
Đất khu dân cư 2 bên đường 302
|
|
1
|
Băng 1: Đường 302 đoạn từ Đập tràn Đền cả đến hết bưu điện xã
|
1,200,000
|
2
|
Đường 302 đoạn từ Bưu điện đến hết nhà Liên Du
|
1,500,000
|
3
|
Từ nhà Liên Du đến hết địa phận xã Đại Đình
|
700,000
|
b
|
Đất 2 bên đường các trục đường khác
|
|
4
|
Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình đến Đập Vai Làng
|
500,000
|
5
|
Từ Đập Vai Làng đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng
|
750,000
|
6
|
Khu dân cư còn lại của thôn Đền Thỏng
|
500,000
|
7
|
Từ UBND xã đến đường đi Thiền viện Tăng
|
350,000
|
8
|
Từ giáp băng 1 đường 302 đến ngã từ thôn Sơn Thanh
|
500,000
|
9
|
Đoạn từ ngã tư Sơn Thanh đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý)
|
300,000
|
10
|
Đoạn từ ngã ba Lán Than đi Bồ Lý hết địa phận xã Đại Đình
|
250,000
|
11
|
Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình đến hết ngã tư Sơn Thanh
|
500,000
|
12
|
Từ ngã tư Sơn Thanh đi Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình)
|
300,000
|
13
|
Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình)
|
250,000
|
c
|
Các khu vực còn lại
|
200,000
|
IV
|
XÃ TAM QUAN
|
|
a
|
Đất khu dân cư khu vực 2 bên trục đường 302, 309
|
|
1
|
Băng 1: Đường 309 đoạn từ đường rẽ đi Hoàng Hoa đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan
|
1,000,000
|
2
|
Băng 1: Đường 309 từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan đến hết trạm Đa Khoa
|
1,500,000
|
3
|
Băng 1: Đường 309 đoạn từ Trạm Đa Khoa đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302)
|
1,000,000
|
4
|
Băng 1: Đường 302 đoạn từ giáp xã Hồ Sơn đến cây xăng thôn Nhân Lý
|
1,600,000
|
5
|
Băng 1: Đường 302 từ cây xăng thôn Nhân Lý đến hết địa phận xã Tam Quan
|
1,200,000
|
6
|
Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh
|
1,800,000
|
b
|
Đất 2 bên đường các trục đường khác
|
|
7
|
Đoạn từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II đi Hồ Sơn (đến hết địa phận xã Tam Quan)
|
600,000
|
8
|
Đoạn từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan đến giáp trường Mầm non
|
600,000
|
9
|
Đoạn từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh đến hết bờ hồ làng Chanh
|
500,000
|
10
|
Đoạn từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa đến hết địa phận Tam Quan
|
400,000
|
11
|
Đoạn từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp đến hết địa phận xã Tam Quan.
|
400,000
|
12
|
Đoạn từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) đến gốc gạo hết nhà ông Dũng
|
400,000
|
13
|
Đoạn từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình đi Kim Long
|
400,000
|
14
|
Đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (Đoạn qua xã Tam Quan)
|
400,000
|
15
|
Đoạn từ Đền Trình đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa
|
400,000
|
c
|
Các khu vực dân cư còn lại
|
300,000
|
V
|
XÃ YÊN DƯƠNG
|
|
a
|
Đất khu dân cư khu vực 2 bên trục đường giao thông chính
|
|
1
|
Đoạn từ cầu Bồ Lý đến hết Lò ngói
|
400,000
|
2
|
Đoạn từ giáp Lò ngói đến hết trạm y tế xã
|
500,000
|
3
|
Đoạn từ giáp Trạm y tế xã đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến
|
400,000
|
4
|
Đoạn từ cầu Phao đến cống bà Hạp đến tràn suối Lạnh
|
400,000
|
5
|
Đoạn từ ngã ba Quang Đạo đến tràn Vực Chuông
|
400,000
|
6
|
Đoạn từ Lò ngói đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (hết địa phận xã Yên Dương)
|
400,000
|
7
|
Đoạn từ cổng ông Tình đi Cầu Yên Dương- Hợp Lý
|
400,000
|
b
|
Đất khu dân cư khác còn lại
|
200,000
|
VI
|
XÃ BỒ LÝ
|
|
a
|
Đất khu dân cư 2 bên đường 302
|
|
1
|
Đoan từ giáp địa phận xã Đạo Trù đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn
|
650,000
|
2
|
Đoạn từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn đến hết Cầu Chang
|
500,000
|
3
|
Các khu dân cư quy hoạch mới
|
400,000
|
b
|
Đất khu dân cư khác còn lại
|
|
4
|
Đoạn từ Ngã ba Đồng cà đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
400,000
|
5
|
Đoạn từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ đến giáp địa phận xã Đại Đình
|
300,000
|
6
|
Đoạn từ giáp UBND xã đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang
|
350,000
|
7
|
Đoạn từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương đến hết địa phận xã Bồ Lý
|
300,000
|
8
|
Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy
|
250,000
|
9
|
Đất khu dân cư khác còn lại
|
200,000
|
VII
|
XÃ ĐẠO TRÙ
|
|
a
|
Đất khu dân cư 2 bên đường 302
|
|
1
|
Đoạn giáp địa phận xã Đại Đình đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng
|
700,000
|
2
|
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng đến hết trụ sở UBND xã
|
900,000
|
3
|
Đoạn từ giáp UBND xã đến chợ Đạo Trù (Giáp suối)
|
1,300,000
|
4
|
Đoạn từ giáp suối đến hết địa phận xã Đạo Trù
|
950,000
|
5
|
Đường từ UBND xã Yên Dương đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù)
|
400,000
|
6
|
Khu dân cư quy hoạch mới
|
400,000
|
b
|
Đất khu dân cư 2 bên trục đường giao thông liên thôn
|
|
7
|
Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn từ ngã tư Tân Tiến đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh
|
550,000
|
8
|
Đường liên thôn các thôn còn lại
|
500,000
|
c
|
Các khu vực khác còn lại
|
200,000
|
VIII
|
XÃ HỒ SƠN
|
|
a
|
Hai bên đường Quốc Lộ 2B
|
|
1
|
Đoạn từ ngã ba rẽ Tây thiên đến Trạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ
|
1,500,000
|
2
|
Đoạn từ trạm biến thế thôn Tân long đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo)
|
1,000,000
|
3
|
Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo
|
1,500,000
|
b
|
Hai bên đường Tỉnh lộ 302
|
|
4
|
Đoạn từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu đến cầu Tràn xã Hồ Sơn
|
2,500,000
|
5
|
Đoạn từ cầu Tràn đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1,500,000
|
6
|
7
|
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ đến hết địa phận xã Hồ Sơn
|
1,300,000
|
8
|
Các tuyến đường QH mới khu dân cư
|
600,000
|
c
|
Các khu vực khác
|
|
1
|
Thôn Cầu tre
|
|
-
|
Đoạn từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn
|
500,000
|
-
|
Đoạn từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên đến Đình Làng Hà
|
800,000
|
-
|
Đoạn từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng đến Kênh N2 cắt ngang
|
400,000
|
-
|
Ngã 3 Cầu tràn TL 302 đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng
|
400,000
|
-
|
Đoạn từ TL 302 nhà Quyền Hà đến đất nhà bà Mây
|
400,000
|
-
|
Đoạn từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả đến nhà ông Trương Lương Đồng bả
|
400,000
|
2
|
Thôn Núc Hạ
|
|
-
|
Đoạn từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả
|
600,000
|
-
|
Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long
|
600,000
|
3
|
Thôn Đồng Bả
|
|
-
|
Đoạn từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn đến hết nhà ông Xuân Toàn
|
500,000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Xuân Toàn đến đập tràn Hồ Làng Hà
|
400,000
|
4
|
Thôn Sơn Đồng
|
|
-
|
Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới) đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan
|
1,000,000
|
-
|
Đoạn Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) đến cầu Lạc
|
800,000
|
5
|
Các thôn còn lại
|
300,000
|
IX
|
THỊ TRẤN TAM ĐẢO
|
|
a
|
Đất thuộc khu vực thôn 1
|
|
1
|
Đường loại 1: gồm từ ngã ba nhà khách UBND tỉnh Vĩnh Phúc chạy quanh vành đai Vườn Hoa, qua chợ, qua bãi đỗ xe, đầu trạm y tế đến nhà nghỉ Công Đoàn Vĩnh Phúc; Đường từ chợ qua Bể Bơi, nhà Rông, qua Nhà nghỉ sân bay, đến đầu đường xuống Thác Bạc vòng về nhà Khách UBND tỉnh Vĩnh Phúc, từ ngã ba Vườn Hoa đến ngã ba đường rẽ trường học.
|
|
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8,000,000
|
|
Vị trí 2: Đất băng sau (đất trên sườn Núi)
|
5,500,000
|
2
|
Đường loại 2: Các đường còn lại
|
|
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6,000,000
|
|
Vị trí 2: Đất băng sau (đất trên sườn Núi)
|
3,500,000
|
3
|
Đất ở thuộc khu vực còn lại
|
1,500,000
|
b
|
Đất thuộc khu vực thôn 2
|
|
-
|
Loại 1: Đất ven đường quốc lộ 2B từ khuỷnh Gốc Sến lên đến Khuỷnh Buôn Be rẽ tay phải đến nhà nghỉ Minh Tâm phía bên đường tay phải
|
1,200,000
|
-
|
Loại 2
|
|
|
* Đường từ quốc lộ 2B rẽ vào đường Đền Đức Thánh Trần vòng theo đường trục đường mới mở xuống qua nhà ông Nguyễn Xuân Hoà và nhà ông Nguyễn Thế Đông; qua nhà ông Nguyễn Duy Hiệp, qua nhà ông Nguyễn Xuân Hướng đến nhà ông Nguyễn Thiện Vũ ra QL 2B.
|
700,000
|
|
* Đường từ Km 21+500 từ nhà ông Khánh vào đến sát Công ty cổ phần xây dựng Lạc Hồng.
|
1,000,000
|
3
|
Các khu vực còn lại
|
500,000
|
|
MỤC 02: GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
I
|
Đất trồng cây hàng năm, mặt nước nuôi trồng thuỷ sản và trồng cây lâu năm
|
|
II
|
Đất lâm nghiệp và đất trồng rừng sản xuất
|
|
1
|
Xã Đồng bằng+ xã trung du
|
55,000
|
2
|
Xã Miền núi
|
50,000
|
II
|
Đất lâm nghiệp, đất trồng rừng sản xuất
|
24,000
|
Batdongsanvinhphuc, Bat dong san vinh phuc, Bất động sản vĩnh phúc, nha dat vinh phuc, ban dat vinh phuc, batdongsanvinhyen, bất động sản vĩnh yên, nha dat vinh yen
|
|
|
|
|
|
ĐƯỜNG CHUYÊN |
0988. 209. 688 |
Hotline: 0915.209.688 |
|
VIDEO |
|
Quảng cáo |
|
|
|
|